VN520


              

初夏

Phiên âm : chū xià.

Hán Việt : sơ hạ.

Thuần Việt : đầu hạ; tháng 4; tháng đầu tiên của mùa hạ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đầu hạ; tháng 4; tháng đầu tiên của mùa hạ
夏季的第一月,即农历四月


Xem tất cả...