Phiên âm : chí tiáo.
Hán Việt : xỉ điều.
Thuần Việt : thanh răng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thanh răng. 帶齒的棒條, 用于與齒輪、錐齒輪或蝸輪相嚙合.