VN520


              

鼓點子

Phiên âm : gǔ diǎn zi.

Hán Việt : cổ điểm tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.打鼓時的音響節奏。2.戲曲中鼓板節奏, 用來指揮其他樂器的節拍。


Xem tất cả...