Phiên âm : gǔ lóu shàng xiǎo què.
Hán Việt : cổ lâu thượng tiểu tước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)耐驚耐怕。鼓樓上的小雀, 因聽慣鐘鼓聲響, 而不感到害怕。比喻禁得起驚嚇。《醒世姻緣傳》第六○回:「你不尋著他替你大姑子報仇雪恨的, 來尋著我!我可不是那鼓樓上小雀──耐驚耐怕的哩!」