VN520


              

鼓鉦

Phiên âm : gǔ zhēng .

Hán Việt : cổ chinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Trống và chiêng. Ngày xưa, dùng trong quân đội để chỉ huy tiến lui. ◇Dương Hùng 揚雄: Khuếch kì ngoại, hư kì nội, lợi cổ chinh 廓其外, 虛其內, 利鼓鉦 (Thái huyền 太玄, Khuếch 廓).
♦Mượn chỉ tướng soái. ◇Hạ Hoàn Thuần 夏完淳: Hoặc ban kiếm dĩ nhậm cổ chinh 或班劍以任鼓鉦 (Đại ai phú 大哀賦).


Xem tất cả...