Phiên âm : gǔ lì.
Hán Việt : cổ lệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
車間主任鼓勵大家努力完成增產指標.
♦Cổ vũ, khích lệ. § Cũng viết là cổ lệ 鼓厲.♦Chỉ tinh thần hăng hái lên.