VN520


              

鼓膜炎

Phiên âm : gǔ mò yán.

Hán Việt : cổ mô viêm.

Thuần Việt : thối tai; bệnh thối tai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thối tai; bệnh thối tai
病名因外伤,感冒,寒冷而引起的鼓膜充血或起水泡其症状有流脓,耳鸣,灼痛等


Xem tất cả...