Phiên âm : gǔ mò yán.
Hán Việt : cổ mô viêm.
Thuần Việt : thối tai; bệnh thối tai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thối tai; bệnh thối tai病名因外伤,感冒,寒冷而引起的鼓膜充血或起水泡其症状有流脓,耳鸣,灼痛等