Phiên âm : gǔ fù hán bǔ.
Hán Việt : cổ phúc hàm bộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鼓著肚子, 口含食物。比喻飽食終日, 無憂自在的生活。參見「含哺鼓腹」條。《精忠岳傳》第一回:「堯天舜日慶三多, 鼓腹含哺遍地歌。」