Phiên âm : gǔ wǔ huān xīn.
Hán Việt : cổ vũ hoan hãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
義參「歡欣鼓舞」。見「歡欣鼓舞」條。