VN520


              

鼓錘

Phiên âm : gǔ chuí.

Hán Việt : cổ chùy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

打鼓用的棒子。例鼓號樂隊整齊劃一的揮動鼓錘, 奏出雄壯、和諧的音樂。 △鼓捶、鼓槌、鼓鎚
打鼓用的錘子。


Xem tất cả...