Phiên âm : gǔ dao.
Hán Việt : cổ đảo.
Thuần Việt : mân mê; sờ mó.
mân mê; sờ mó
反复摆弄
tā yībiān tóng wǒ tánhuà,yībiān gǔdǎo shōuyīnjī.
anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.
khiêu khích; gây sự; xúi giục
挑拨;设法支使
一定是他鼓捣你去干的.
yīdìng shì tā gǔdǎo nǐ qù gān de.