VN520


              

鼓捣

Phiên âm : gǔ dao.

Hán Việt : cổ đảo.

Thuần Việt : mân mê; sờ mó.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mân mê; sờ mó
反复摆弄
tā yībiān tóng wǒ tánhuà,yībiān gǔdǎo shōuyīnjī.
anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.
khiêu khích; gây sự; xúi giục
挑拨;设法支使
一定是他鼓捣你去干的.
yīdìng shì tā gǔdǎo nǐ qù gān de.


Xem tất cả...