Phiên âm : gǔ yì.
Hán Việt : cổ duệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搖槳行船。《楚辭.屈原.漁父》:「漁父莞爾而笑, 鼓枻而去。」