VN520


              

鼓枻

Phiên âm : gǔ yì.

Hán Việt : cổ duệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

搖槳行船。《楚辭.屈原.漁父》:「漁父莞爾而笑, 鼓枻而去。」


Xem tất cả...