Phiên âm : gǔ diǎn.
Hán Việt : cổ điểm .
Thuần Việt : nhịp trống; tiếng trống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. nhịp trống; tiếng trống. 打鼓時的音響節奏.