VN520


              

鼓盆歌

Phiên âm : gǔ pén gē.

Hán Việt : cổ bồn ca.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻喪妻。《幼學瓊林.卷二.夫婦類》:「莊子鼓盆歌, 是夫婦之死別。」明.湯顯祖《牡丹亭》第三三齣:「秀才, 既是你妻, 鼓盆歌, 廬墓三年禮, 還要請他起來。」


Xem tất cả...