VN520


              

鼓惑

Phiên âm : gǔ huò.

Hán Việt : cổ hoặc .

Thuần Việt : đầu độc; mê hoặc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đầu độc; mê hoặc. 同"蠱惑".


Xem tất cả...