VN520


              

鼓动

Phiên âm : gǔ dòng.

Hán Việt : cổ động.

Thuần Việt : quạt; vỗ cánh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quạt; vỗ cánh
扇动
用语言文字等激发人们的情绪,使他们行动起来
宣传鼓动
xuānchuán gǔdòng
tuyên truyền cổ động
经他一鼓动,不少人都去学习气功了.
jīng tā yī gǔdòng, bù shǎo rén dōu qù xuéxí qìgōngle.
anh ấy vừ


Xem tất cả...