Phiên âm : gǔ dòng.
Hán Việt : cổ động.
Thuần Việt : quạt; vỗ cánh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quạt; vỗ cánh扇动用语言文字等激发人们的情绪,使他们行动起来宣传鼓动xuānchuán gǔdòngtuyên truyền cổ động经他一鼓动,不少人都去学习气功了.jīng tā yī gǔdòng, bù shǎo rén dōu qù xuéxí qìgōngle.anh ấy vừ