Phiên âm : gǔ fēng lú.
Hán Việt : cổ phong lô.
Thuần Việt : lò cao; lò luyện .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lò cao; lò luyện (thép, đồng, thiếc, kền... có máy thông gió.). 裝有鼓風裝置的冶煉爐. 多用來煉銅、錫等. 冶煉爐的鼓風裝置也叫鼓風爐.