VN520


              

鼓舞

Phiên âm : gǔ wǔ.

Hán Việt : cổ vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鼓舞人心

♦Đánh trống nhảy múa.
♦Ngày xưa đánh trống nhảy múa để tế thần.
♦Khuyến khích, khích lệ. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: Cổ vũ nhân tài 鼓舞人材 (Đệ thập tam hồi) Khuyến khích nhân tài.
♦Hăng hái, hứng khởi. ◎Như: hoan hân cổ vũ 歡欣鼓舞 vui mừng phấn khởi.


Xem tất cả...