VN520


              

鼓舌

Phiên âm : gǔ shé.

Hán Việt : cổ thiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

搖唇鼓舌

♦Khua lưỡi. Nghĩa bóng: Chỉ sự ăn nói giảo hoạt. ◇Trang Tử 莊子: Diêu thần cổ thiệt, thiện sanh thị phi 搖脣鼓舌, 擅生是非 (Đạo Chích 盜跖) Khua môi múa mỏ, chuyên đặt ra điều thị phi.


Xem tất cả...