Phiên âm : gǔ shé.
Hán Việt : cổ thiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搖唇鼓舌
♦Khua lưỡi. Nghĩa bóng: Chỉ sự ăn nói giảo hoạt. ◇Trang Tử 莊子: Diêu thần cổ thiệt, thiện sanh thị phi 搖脣鼓舌, 擅生是非 (Đạo Chích 盜跖) Khua môi múa mỏ, chuyên đặt ra điều thị phi.