Phiên âm : gǔ yuè xuān tiān.
Hán Việt : cổ nhạc huyên thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容奏樂的聲音非常響亮熱鬧。《三國演義》第一六回:「令宋憲、魏續一同韓胤送女前去。鼓樂喧天, 送出城外。」