VN520


              

鼓胀

Phiên âm : gǔ zhàng.

Hán Việt : cổ trướng.

Thuần Việt : phồng lên; trướng lên; nổi lên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phồng lên; trướng lên; nổi lên
凸起;胀起
shǒu bèishàng bàochū jītiáo gǔzhàng de qīngjīn.
mu bàn tay nổi lên mấy đường gân xanh.
bệnh cổ trướng
中医指由水气淤血寄生虫等原因引起的腹部膨胀的病也作臌胀


Xem tất cả...