Phiên âm : gǔ shǒu.
Hán Việt : cổ thủ .
Thuần Việt : tay trống; người chơi trống; người đánh trống .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tay trống; người chơi trống; người đánh trống (trong đội nhạc). 樂隊中打鼓的人.