VN520


              

鼓弄

Phiên âm : gǔ nong.

Hán Việt : cổ lộng .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

這孩子就喜歡鼓弄積木.


Xem tất cả...