Phiên âm : gǔ shì.
Hán Việt : cổ thất .
Thuần Việt : tai giữa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tai giữa. 中耳的一部分, 位于鼓膜和內耳之間, 是一個不規則的含氣空腔.