VN520


              

鼓子詞

Phiên âm : gǔ zi cí.

Hán Việt : cổ tử từ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種說唱藝術。參見「打鼓說書」條。


Xem tất cả...