VN520


              

鼓動

Phiên âm : gǔ dòng.

Hán Việt : cổ động.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

小鳥鼓動翅膀.

♦Cổ vũ, kích động. ★Tương phản: trấn áp 鎮壓.


Xem tất cả...