VN520


              

鼓励

Phiên âm : gǔ lì.

Hán Việt : cổ lệ.

Thuần Việt : khuyến khích; khích lệ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khuyến khích; khích lệ
激发;勉励
chējiānzhǔrèn gǔlì dàjiā nǔlìwánchéng zēngchǎn zhǐbiāo.
chủ nhiệm phân xưởng khuyến khích mọi người nỗ


Xem tất cả...