VN520


              

點酥

Phiên âm : diǎn sū.

Hán Việt : điểm tô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

著上酥粉。比喻柔美的氣質。宋.蘇軾〈蠟梅一首贈趙景貺〉詩:「天工點酥作梅花, 此有蠟梅禪老家。」


Xem tất cả...