Phiên âm : diǎn sū.
Hán Việt : điểm tô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
著上酥粉。比喻柔美的氣質。宋.蘇軾〈蠟梅一首贈趙景貺〉詩:「天工點酥作梅花, 此有蠟梅禪老家。」