Phiên âm : diǎn jiǎn suǒ.
Hán Việt : điểm kiểm sở.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宋代管理酒庫的機構。宋.吳自牧《夢粱錄.卷一○.點檢所酒庫》:「點檢所官酒庫, 各庫有兩監官, 下有專吏酒匠掌其役。」