VN520


              

點檢所

Phiên âm : diǎn jiǎn suǒ.

Hán Việt : điểm kiểm sở.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宋代管理酒庫的機構。宋.吳自牧《夢粱錄.卷一○.點檢所酒庫》:「點檢所官酒庫, 各庫有兩監官, 下有專吏酒匠掌其役。」


Xem tất cả...