Phiên âm : diǎn zhǐ huà zì.
Hán Việt : điểm chỉ họa tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
畫字, 簽字、畫押。點紙畫字指在契約或供詞上按指印簽押。元.李直夫《虎頭牌》第三折:「經歷, 著他點紙畫字者。」也作「點指畫字」。