Phiên âm : diǎn zhǐ huà zì.
Hán Việt : điểm chỉ họa tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在契約或供詞上按指印簽押。《清平山堂話本.錯認屍》:「安撫見洪三招狀明白, 點指畫字。」也作「點紙畫字」。