VN520


              

點指畫字

Phiên âm : diǎn zhǐ huà zì.

Hán Việt : điểm chỉ họa tự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在契約或供詞上按指印簽押。《清平山堂話本.錯認屍》:「安撫見洪三招狀明白, 點指畫字。」也作「點紙畫字」。


Xem tất cả...