VN520


              

點鋼鍬

Phiên âm : diǎn gāng qiāo.

Hán Việt : điểm cương thiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

精鋼製的鍬。比喻在爭風場合中占上風。《清平山堂話本.柳耆卿詩酒翫江樓記》:「姐姐免勞慚皺, 我將那點鋼鍬掘倒了翫江樓。」


Xem tất cả...