Phiên âm : diǎn gāng qiāo.
Hán Việt : điểm cương thiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
精鋼製的鍬。比喻在爭風場合中占上風。《清平山堂話本.柳耆卿詩酒翫江樓記》:「姐姐免勞慚皺, 我將那點鋼鍬掘倒了翫江樓。」