Phiên âm : diǎn tóu hā yāo.
Hán Việt : điểm đầu ha yêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
點著頭、彎著腰。形容非常恭順、客氣。如:「那兩人一見面就點頭哈腰, 熱絡得不得了。」