VN520


              

點頭哈腰

Phiên âm : diǎn tóu hā yāo.

Hán Việt : điểm đầu ha yêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

點著頭、彎著腰。形容非常恭順、客氣。如:「那兩人一見面就點頭哈腰, 熱絡得不得了。」


Xem tất cả...