Phiên âm : diǎn duò.
Hán Việt : điểm đóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
常用於寫意花卉的繪畫技巧。作畫時不用鉤勒, 而以筆尖蘸墨或顏料, 筆毫落紙鋪開, 即可表現出濃淡;或者先後蘸不同的顏色, 則點垛出來就具有不同的色彩變化。主要用來表現花卉的葉和花瓣, 有時也用於人物和山水。