VN520


              

鳴鼓而攻

Phiên âm : míng gǔ ér gōng.

Hán Việt : minh cổ nhi công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

群起聲討。例像這種小人, 大伙兒鳴鼓而攻可也。
群起聲討。《論語.先進》:「季氏富於周公, 而求也為之聚斂而附益之。子曰:『非吾徒也。小子鳴鼓而攻之可也。』」《兒女英雄傳》第三九回:「如今見我這等回來, 他們竟自閉門不納, 還道我不是安份之徒, 竟大家鳴鼓而攻起來。」


Xem tất cả...