VN520


              

鳴蜩

Phiên âm : míng tiáo.

Hán Việt : minh điêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

秋蟬的別名。參見「秋蟬」條。


Xem tất cả...