VN520


              

鳴榔板

Phiên âm : míng láng bǎn.

Hán Việt : minh lang bản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

漁人在夜裡敲打木板捕魚。元.鄭光祖《倩女離魂》第二折:「唬的我心頭丕丕那驚怕, 原來是響璫璫鳴榔板捕魚蝦。」


Xem tất cả...