Phiên âm : míng tán.
Hán Việt : minh đạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
彈奏弦樂器。晉.陶淵明〈諸人共遊周家墓柏下〉詩:「今日天氣佳, 清吹與鳴彈。感彼柏下人, 安得不為歡。」