VN520


              

鬼使神差

Phiên âm : guǐ shǐ shén chāi.

Hán Việt : quỷ sử thần sai.

Thuần Việt : ma xui quỷ khiến; ma rủi quỷ xui; ma đưa lối quỷ d.

Đồng nghĩa : 神差鬼使, 不由自主, 身不由己, 陰錯陽差, .

Trái nghĩa : , .

ma xui quỷ khiến; ma rủi quỷ xui; ma đưa lối quỷ dẫn đường. 好像鬼神暗中差使一樣, 形容意外地發生某種湊巧的事或不由自主地做出某種意想不到的事. 也說神差鬼使.


Xem tất cả...