Phiên âm : guǐ cù cù.
Hán Việt : quỷ xúc xúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鬼鬼祟祟的樣子。元.王曄《桃花女》第四折:「伯伯, 你這般鬼促促的在這裡自言自語, 莫不要出城去砍那桃樹麼?」