Phiên âm : guǐ bò kǒu.
Hán Việt : quỷ phách khẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不經考慮, 信口胡說。元.杜仁傑〈耍孩兒.我當初不合鬼擘口套〉:「我當初不合鬼擘口和你言盟誓, 惹得你鬼病厭厭掛體。」