VN520


              

鬼子兵

Phiên âm : guǐ zi bīng.

Hán Việt : quỷ tử binh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

日本侵略中國時, 民間譏稱日本兵為「鬼子兵」。


Xem tất cả...