Phiên âm : guǐ chě dàn.
Hán Việt : quỷ xả đạm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
胡扯、瞎掰。如:「他閒著沒事, 一天到晚就只會鬼扯淡。」也作「鬼扯蛋」。