Phiên âm : guǐ hún.
Hán Việt : quỷ hồn .
Thuần Việt : hồn ma; linh hồn; ma quỷ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hồn ma; linh hồn; ma quỷ (mê tín). 死人的靈魂(迷信).