VN520


              

鬼风疙瘩

Phiên âm : guǐ fēng gē da.

Hán Việt : quỷ phong ngật đáp.

Thuần Việt : mày đay; ban.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mày đay; ban
荨麻疹


Xem tất cả...