Phiên âm : guǐ cái.
Hán Việt : quỷ tài .
Thuần Việt : thiên tài; người có tài năng đặc biệt; người có tà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiên tài; người có tài năng đặc biệt; người có tài năng phi thường. 指某種特殊的才能, 也指有某種特殊才能的人.