VN520


              

鬼影幢幢

Phiên âm : guǐ yǐng chuáng chuáng.

Hán Việt : quỷ ảnh tràng tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鬼影搖曳。形容陰森恐怖的樣子。如:「這棟老屋每到夜晚總是鬼影幢幢, 讓人不寒而慄。」


Xem tất cả...