Phiên âm : guǐ fǔ shéngōng.
Hán Việt : quỷ phủ thần công .
Thuần Việt : điêu luyện sắc sảo; tài nghề điêu luyện.
Đồng nghĩa : 出神入化, 巧奪天工, 神施鬼設, .
Trái nghĩa : 粗製濫造, .
điêu luyện sắc sảo; tài nghề điêu luyện. 形容建筑、雕塑等技藝的精巧. 也說神工鬼斧.