Phiên âm : shǒuè.
Hán Việt : thủ ác.
Thuần Việt : đầu đảng tội ác; trùm tội ác; đầu sỏ tội ác; kẻ cầ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu đảng tội ác; trùm tội ác; đầu sỏ tội ác; kẻ cầm đầu作恶犯法集团的头子shǒuèbìbàn.phải trừng trị kẻ đầu sỏ tội ác.