VN520


              

首当其冲

Phiên âm : shǒu dāng qí chōng.

Hán Việt : thủ đương kì trùng.

Thuần Việt : đứng mũi chịu sào; đứng đầu sóng ngọn gió; xông ph.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đứng mũi chịu sào; đứng đầu sóng ngọn gió; xông pha đi đầu; đảm nhận vị trí quan trọng và khó khăn nhất
比喻最先受到攻击或遭遇灾难(冲:要冲)


Xem tất cả...